--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngụy binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngụy binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụy binh
+
cũng nói ngụy quân Quisling troops, puppet troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụy binh"
Những từ có chứa
"ngụy binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
ngụy binh
:
cũng nói ngụy quân Quisling troops, puppet troops